Chơi cờ vua online - Game bắn cá Online

Danh sách sinh viên nhận học bổng “Tiếp bước cho em đến trường” HK1 – Năm học 2021 – 2022

    DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ NHẬN HỌC BỔNG CỦA QUỸ KHUYẾN HỌC “TIẾP BƯỚC CHO EM ĐẾN TRƯỜNG” HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021 – 2022

    STT Họ tên Lớp MSSV Điểm Học lực
    1 Lương Hoài Trinh K10KDO1 K10KDO0058 3.53 Giỏi
    2 Đào Thị Hoàng Nhiên K10THO1 K10THO0030 3.59 Giỏi
    3 Thường Ngọc Ý Như K11KSA4 K11KSA0172 3.5 Giỏi
    4 Trần Thị Phương Trinh K11LKT1 K11LKT0025 2.89 Khá
    5 Phan Thanh Tuấn K11LKT1 K11LKT0028 3.17 Khá
    6 Nguyễn Thị Hạ Giao K11KQT1 K11KQT0001 2.95 Khá
    7 Trương Thị Mỹ Linh K11KSA3 K11KSA0120 3.00 Khá
    8 Trương Thị Mỹ Trinh K10LHA1 K10LHA0038 3.44 Giỏi
    9 Nguyễn Thị Quế Song K10KQT1 K10KQT0015 3.69 XS
    10 Nguyễn Duy Quang K12KDO2 K12KDO0082 3.45 Giỏi
    11 Huỳnh Thị Minh Phương K11NNA3 K11NNA0134 3.27 Giỏi
    12 Nguyễn Thị Minh Thuận K13KDO2 K13KDO0125 3.04 Khá
    13 Lê Quốc Hùng K12LHA1 K12LHA0009 2.69 Khá
    14 Lê Thị Gia Hân K10NNA1 K10NNA0011 3.36 XS
    15 Trương Huỳnh Thái Hiền K12NNA2 K12NNA0102 3.5 Giỏi
    16 Bùi Võ Mai Phương K10KTO1 K10KTO0026 2.52 Khá
    17 Trần Thị Phụng Tiên K12KDO1 K12KDO0040 3.41 Giỏi
    18 Phạm Đình Huy Khánh K12TCH1 K12TCH0015 3.67 XS

     


     

    LIST OF STUDENTS RECOMMENDED TO RECEIVE SCHOLARSHIPS FROM THE SCHOOL PROMOTION FUND “FURTHER STEPS FOR GOING TO SCHOOL” ITEM TERM, SCHOOL YEAR 2021 – 2022

    STT Full name Class MSSV Point Academic ability
    1 Lương Hoài Trinh K10KDO1 K10KDO0058 3.53 Giỏi
    2 Đào Thị Hoàng Nhiên K10THO1 K10THO0030 3.59 Giỏi
    3 Thường Ngọc Ý Như K11KSA4 K11KSA0172 3.5 Giỏi
    4 Trần Thị Phương Trinh K11LKT1 K11LKT0025 2.89 Khá
    5 Phan Thanh Tuấn K11LKT1 K11LKT0028 3.17 Khá
    6 Nguyễn Thị Hạ Giao K11KQT1 K11KQT0001 2.95 Khá
    7 Trương Thị Mỹ Linh K11KSA3 K11KSA0120 3.00 Khá
    8 Trương Thị Mỹ Trinh K10LHA1 K10LHA0038 3.44 Giỏi
    9 Nguyễn Thị Quế Song K10KQT1 K10KQT0015 3.69 XS
    10 Nguyễn Duy Quang K12KDO2 K12KDO0082 3.45 Giỏi
    11 Huỳnh Thị Minh Phương K11NNA3 K11NNA0134 3.27 Giỏi
    12 Nguyễn Thị Minh Thuận K13KDO2 K13KDO0125 3.04 Khá
    13 Lê Quốc Hùng K12LHA1 K12LHA0009 2.69 Khá
    14 Lê Thị Gia Hân K10NNA1 K10NNA0011 3.36 XS
    15 Trương Huỳnh Thái Hiền K12NNA2 K12NNA0102 3.5 Giỏi
    16 Bùi Võ Mai Phương K10KTO1 K10KTO0026 2.52 Khá
    17 Trần Thị Phụng Tiên K12KDO1 K12KDO0040 3.41 Giỏi
    18 Phạm Đình Huy Khánh K12TCH1 K12TCH0015 3.67 XS