Ngành đào tạo
9. Thông tin danh mục ngành được phép đào tạo:
Đường link công khai danh mục ngành được phép đào tạo trên trang thông tin điện tử của CSĐT: //ipucum.net/dean2023/nganh-dao-tao/
TT | Tên ngành | Mã ngành | Số văn bản mở ngành | Ngày tháng năm ban hành văn bản cho phép mở ngành | Số văn bản chuyển đổi mã hoặc tên ngành (gần nhất) | Ngày tháng năm ban hành văn bản chuyển đổi mã hoặc tên ngành (gần nhất) | Trường tự chủ ban hành hoặc Cơ quan có thẩm quyền cho phép | Năm bắt đầu đào tạo | Năm đã tuyển sinh và đào tạo gần nhất với năm tuyển sinh |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) |
1 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 4396/QĐ-BGDĐT | 01/07/2009 | 895/QĐ-BGDĐT | 13/03/2018 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2009 | 2022 |
2 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 4396/QĐ-BGDĐT | 01/07/2009 | 895/QĐ-BGDĐT | 13/03/2018 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2009 | 2022 |
3 | Kế toán | 7340301 | 4396/QĐ-BGDĐT | 01/07/2009 | 895/QĐ-BGDĐT | 13/03/2018 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2009 | 2022 |
4 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 4396/QĐ-BGDĐT | 01/07/2009 | 895/QĐ-BGDĐT | 13/03/2018 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2009 | 2022 |
5 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 4396/QĐ-BGDĐT | 01/07/2009 | 895/QĐ-BGDĐT | 13/03/2018 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2009 | 2022 |
6 | Quản trị khách sạn | 7810201 | 618/QĐ-BGDĐT | 15/02/2012 | 895/QĐ-BGDĐT | 13/03/2018 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2012 | 2022 |
7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 618/QĐ-BGDĐT | 15/02/2012 | 895/QĐ-BGDĐT | 13/03/2018 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2012 | 2022 |
8 | Luật kinh tế | 7380107 | 1706/QĐ-BGDĐT | 20/05/2016 | 895/QĐ-BGDĐT | 13/03/2018 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2016 | 2022 |
9 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 53/QĐ-ĐHPT | 08/04/2020 | Trường Chơi cờ vua online | 2020 | 2022 | ||
10 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | 7810202 | 63/QĐ-ĐHPT | 29/04/2020 | Trường Chơi cờ vua online | 2020 | 2022 | ||
11 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 97/QĐ-ĐHPT | 04/03/2021 | Trường Chơi cờ vua online | 2021 | 2022 | ||
12 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 398/QĐ-ĐHPT | 30/10/2020 | Trường Chơi cờ vua online | 2021 | 2022 | ||
13 | Luật | 7380101 | 118/QĐ-ĐHPT | 22/03/2021 | Trường Chơi cờ vua online | 2021 | 2022 | ||
14 | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | 293/2021/QĐ-ĐHPT | 20/09/2021 | Trường Chơi cờ vua online | 2021 | 2022 | ||
15 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 1955/QĐ-BGDĐT | 15/07/2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2022 |
2022 |
||
16 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | 159/QĐ-ĐHPT | 24/03/2023 | Trường Chơi cờ vua online | 2023 | 2023 |