Kết quả khảo sát sinh viên có việc làm trong khoảng thời gian 12 tháng kể từ khi được công nhận tốt nghiệp được xác định theo từng ngành, lĩnh vực đào tạo, được khảo sát ở năm liền kề trước năm tuyển sinh, đối tượng khảo sát là sinh viên đã tốt nghiệp ở năm trước cách năm tuyển sinh một năm.
STT | Lĩnh vực /Ngành đào tạo | Trình độ đào tạo | Chỉ tiêu tuyển sinh | Số SV trúng tuyển nhập học | Số SV tốt nghiệp | Tỷ lệ SV tốt nghiệp đã có việc làm |
1 | Kinh doanh và quản lý | Đại học | 340 | 167 | 85 | 0 |
1.1 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 100 | 47 | 20 | 85 |
1.2 | Kinh doanh quốc tế | Đại học | 50 | 0 | 0 | 0 |
1.3 | Tài chính – Ngân hàng | Đại học | 40 | 19 | 9 | 100 |
1.4 | Kế toán | Đại học | 150 | 101 | 56 | 77.55 |
2 | Pháp luật | Đại học | 50 | 37 | 30 | 0 |
2.1 | Luật | Đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
2.2 | Luật kinh tế | Đại học | 50 | 37 | 30 | 77.67 |
3 | Khoa học sự sống | Đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.1 | Công nghệ sinh học | Đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Máy tính và công nghệ thông tin | Đại học | 60 | 39 | 15 | 0 |
4.1 | Công nghệ thông tin | Đại học | 60 | 39 | 15 | 93.33 |
5 | Công nghệ kỹ thuật | Đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
5.1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
5.2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Kỹ thuật | Đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
6.1 | Kỹ thuật ô tô | Đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Sản xuất và chế biến | Đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
7.1 | Công nghệ thực phẩm | Đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Kiến trúc và xây dựng | Đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
8.1 | Quản lý đô thị và công trình | Đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
8.2 | Kỹ thuật xây dựng | Đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Nhân văn | Đại học | 220 | 137 | 81 | 0 |
9.1 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 220 | 137 | 81 | 80.77 |
10 | Báo chí và thông tin | Đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
10.1 | Truyền thông đa phương tiện | Đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân | Đại học | 290 | 127 | 43 | 0 |
11.1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Đại học | 60 | 34 | 10 | 90 |
11.2 | Quản trị khách sạn | Đại học | 230 | 93 | 33 | 75.76 |
11.3 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | Đại học | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng | 960 | 507 | 254 | 0 |