Đội ngũ Giảng viên Cơ hữu – Đại học
Thống kê đội ngũ giảng viên cơ hữu của CSĐT bố trí đảm nhận điều kiện duy trì ngành đào tạo trình độ đại học
STT(*) | Họ và tên(*) | Ngày sinh(*) (ngày/tháng/năm) |
Trình độ đào tạo(*) | Chức danh khoa học | Chuyên ngành đào tạo | Chức vụ hiện tại | Ghi chú |
1. Ngành Kế toán (Mã ngành 7340301) | |||||||
1 | Võ Khắc Thường | 07/04/1957 | Tiến sĩ | Phó Giáo sư | Kinh tế | Chủ trì xây dựng, tổ chức thực hiện CTĐT | |
2 | Nguyễn Tấn Hoàng | 09/11/1960 | Tiến sĩ | Kinh tế (Tài chính – Ngân hàng) | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
3 | Trần Thị Quỳnh Lê | 06/10/1969 | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
4 | Võ Thị Dung | 03/08/1945 | Tiến sĩ | Triết học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
5 | Võ Khắc Trường Thi | 28/09/1983 | Tiến sĩ | Quản trị kinh doanh | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
6 | Nguyễn Thị Toàn | 16/06/1991 | Thạc sĩ | Kế toán | |||
7 | Bùi Thị Nhân | 17/06/1983 | Thạc sĩ | Kế toán | |||
8 | Lê Thị Tú Trinh | 23/08/1993 | Thạc sĩ | Kế toán | |||
9 | Trần Thị Hồng Diễm | 23/03/1993 | Thạc sĩ | Kế toán | |||
10 | Nguyễn Thị Thảo | 16/03/1992 | Thạc sĩ | Kế toán; Quản trị kinh doanh |
|||
11 | Đỗ Thị Minh Quyền | 10/10/1994 | Thạc sĩ | Kế toán | |||
12 | Nguyễn Ngọc Diệu | 11/05/1990 | Thạc sĩ | Kế toán; Quản trị kinh doanh |
|||
13 | Võ Mai Thanh Trâm | 17/08/1989 | Thạc sĩ | Kế toán; Quản trị kinh doanh |
|||
14 | Vũ Thụy Diễm Chi | 22/07/1992 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
15 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 18/08/1966 | Thạc sĩ | Kinh tế (Tài chính – Ngân hàng) | |||
16 | Lê Bảo Quyên | 05/01/1997 | Thạc sĩ | Kế toán | |||
17 | Nguyễn Anh Đông | 15/01/1968 | Đại học | Tài chính – Ngân hàng | |||
18 | Huỳnh Thị Ngọc Khuê | 27/05/1993 | Đại học | Kế toán | |||
19 | Trần Minh Quân | 25/09/1987 | Đại học | Kế toán | |||
20 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 02/01/1982 | Đại học | Kế toán | |||
2. Ngành Tài chính – Ngân hàng (Mã ngành 7340201) | |||||||
1 | Nguyễn Ngô Thị Hoài Thu | 08/11/1957 | Tiến sĩ | Phó Giáo sư | Kinh tế | Chủ trì xây dựng, tổ chức thực hiện CTĐT | |
2 | Nguyễn Tấn Hoàng | 09/11/1960 | Tiến sĩ | Kinh tế (Tài chính – Ngân hàng) | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
3 | Trần Thị Quỳnh Lê | 06/10/1969 | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
4 | Võ Thị Dung | 03/08/1945 | Tiến sĩ | Triết học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
5 | Võ Khắc Trường Thi | 28/09/1983 | Tiến sĩ | Quản trị kinh doanh | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
6 | Lưu Trọng Lâm | 19/06/1956 | Thạc sĩ | Kinh tế | |||
7 | Trần Thị Phượng | 20/08/1952 | Thạc sĩ | Kinh tế (Tài chính – Tiền tệ) | |||
8 | Huỳnh Ngọc Tuấn | 24/09/1990 | Thạc sĩ | Tài chính – Ngân hàng | |||
9 | Nguyễn Anh Thư | 23/05/1987 | Thạc sĩ | Tài chính – Ngân hàng | |||
10 | Trần Hữu Hùng | 10/01/1960 | Thạc sĩ | Kinh tế | |||
11 | Mai Quốc Doanh | 27/05/1953 | Thạc sĩ | Kinh tế | |||
12 | Trần Văn Hà | 01/12/1980 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
13 | Võ Mỹ Duyên | 26/07/1991 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
14 | Trương Trung Hiếu | 01/12/1984 | Thạc sĩ | Tài chính | |||
15 | Huỳnh Thị Thanh Hậu | 03/03/1992 | Đại học | Tài chính – Ngân hàng | |||
3. Ngành Quản trị kinh doanh (Mã ngành 7340101) | |||||||
1 | Đinh Phi Hổ | 17/07/1957 | Tiến sĩ | Phó giáo sư | Kinh tế | Chủ trì xây dựng, tổ chức thực hiện CTĐT | |
2 | Đặng Văn Tuyến | 26/05/1943 | Tiến sĩ | Phó giáo sư | Kinh tế | chủ trì giảng dạy chương trình | |
3 | Nguyễn Hồng Đàm | 02/08/1939 | Tiến sĩ | Phó giáo sư | Kinh tế | chủ trì giảng dạy chương trình | |
4 | Trần Thị Quỳnh Lê | 06/10/1969 | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
5 | Võ Thị Dung | 03/08/1945 | Tiến sĩ | Triết học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
6 | Nguyễn Trung Vãn | 15/07/1946 | Tiến sĩ | Phó giáo sư | Kinh tế | ||
7 | Đỗ Văn Thành | 02/02/1946 | Tiến sĩ | Phó giáo sư | Kinh tế | ||
8 | Nguyễn Văn Luân | 21/07/1951 | Tiến sĩ | Phó giáo sư | Kinh tế | ||
9 | Võ Quang Vinh | 20/04/1957 | Tiến sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
10 | Lương Thị Sao Băng | 12/03/1976 | Tiến sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
11 | Bùi Quang Minh | 01/04/1977 | Tiến sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
12 | Võ Khắc Trường Thanh | 15/12/1984 | Tiến sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
13 | Võ Khắc Trường Thi | 28/09/1983 | Tiến sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
14 | Lê Anh Linh | 17/10/1987 | Thạc sĩ | Kinh tế học | |||
15 | Trần Phúc Ngôn | 23/02/1993 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
16 | Lê Ngọc Duy | 09/10/1996 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
17 | Lâm Ngọc Điệp | 29/09/1958 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
18 | Võ Đức Nhân | 15/12/1979 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
19 | Nguyễn Thanh Trực | 10/09/1991 | Đại học | Quản trị kinh doanh | |||
20 | Lương Hoài Trinh | 25/09/2000 | Đại học | Quản trị kinh doanh | |||
21 | Phạm Ngọc Thuỷ Tiên | 15/8/1995 | Đại học | Quản trị kinh doanh | |||
4. Ngành Luật kinh tế (Mã ngành 7380107) | |||||||
1 | Phạm Văn Chắt | 21/06/1945 | Tiến sĩ | Luật kinh tế quốc tế | Chủ trì xây dựng, tổ chức thực hiện CTĐT | ||
2 | Đào Bảo Ngọc | 06/09/1977 | Tiến sĩ | Luật | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
3 | Vũ Nhữ Thăng | 29/09/1973 | Tiến sĩ khoa học | Phát triển kinh tế quốc tế; Luật | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
4 | Trần Thị Quỳnh Lê | 06/10/1969 | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
5 | Võ Thị Dung | 03/08/1945 | Tiến sĩ | Triết học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
6 | Lê Hùng Sơn | 28/02/1964 | Tiến sĩ | Phó giáo sư | Kinh tế – Luật | ||
7 | Nguyễn Phước Quý Quang | 12/10/1974 | Tiến sĩ | Quản lý kinh tế – Luật học | |||
8 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 10/02/1985 | NCS. Thạc sĩ | Luật kinh tế | |||
9 | Trần Thị Cẩm Vân | 11/10/1989 | Thạc sĩ | Luật kinh tế | |||
10 | Phạm Thị Hồng Tâm | 12/02/1993 | NCS. Thạc sĩ | Luật kinh tế | |||
11 | Huỳnh Văn Thương | 03/02/1978 | Thạc sĩ | Tài chính – Luật | |||
12 | Võ Thị Bạch Hà | 06/05/1998 | Đại học | Luật kinh tế | |||
13 | Lê Thị Châu | 23/08/1997 | Cao học | Luật kinh tế | |||
14 | Nguyễn Thị Khánh Trầm | 18/02/1999 | Đại học | Luật kinh tế | |||
15 | Nguyễn Thị Kim Quyên | 16/05/2000 | Đại học | Luật kinh tế | |||
5. Ngành Luật (Mã ngành 7380101) | |||||||
1 | Đoàn Năng | 12/09/1952 | Tiến sĩ | Phó Giáo sư | Luật | Chủ trì xây dựng, tổ chức thực hiện CTĐT | |
2 | Trần Nho Thìn | 08/02/1952 | Tiến sĩ | Luật hiến pháp | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
3 | Lê Hoàng Tấn | 27/03/1968 | Tiến sĩ | Luật hình sự và tố tụng hình sự | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
4 | Võ Thị Dung | 03/08/1945 | Tiến sĩ | Triết học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
5 | Trần Thị Quỳnh Lê | 06/10/1969 | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
6 | Trần Ngọc Dũng | 15/09/1975 | Tiến sĩ | Khoa học quản lý | |||
7 | Mai Thị Ngân Hà | 15/10/1989 | Thạc sĩ | Luật | |||
8 | Cao Phát Đạt | 08/05/1980 | Thạc sĩ | Luật | |||
9 | Đào Thị Kim Anh | 12/06/1987 | Thạc sĩ | Tài chính – Luật | |||
10 | Nguyễn Thị Kim Quyên | 17/08/1997 | Cao học | Luật | |||
11 | Trần Đại Hiếu | 30/06/1998 | Đại học | Luật | |||
12 | Long Thị Thấm | 12/04/1994 | Đại học | Luật | |||
6. Ngành Công nghệ thông tin (Mã ngành 7480201) | |||||||
1 | Nguyễn Quang Tấn | 23/03/1955 | Tiến sĩ | Tin học | Chủ trì xây dựng, tổ chức thực hiện CTĐT | ||
2 | Nguyễn Duy Tài | 22/01/1978 | Tiến sĩ | Hệ thống máy tính | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
3 | Võ Thị Dung | 03/08/1945 | Tiến sĩ | Triết học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
4 | David James Perkins | 14/07/1960 | Tiến sĩ | Giảng dạy tiếng Anh cho người nói ngôn ngữ khác | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
5 | Huỳnh Phước Thiện | 15/03/1983 | Tiến sĩ | Kỹ thuật | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
6 | Đỗ Thị Kim Dung | 12/04/1983 | Thạc sĩ | Khoa học máy tính | |||
7 | Nguyễn Hữu Tiến | 12/06/1992 | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin | |||
8 | Võ Quốc Tuấn | 01/10/1978 | Thạc sĩ | Khoa học máy tính | |||
9 | Lương Quốc Vũ | 13/06/1992 | Thạc sĩ | CNTT; Quản trị kinh doanh |
|||
10 | Mai Hoàng Dung | 09/04/1992 | Thạc sĩ | Toán giải tích | |||
11 | Nguyễn Thị Kiều Vi | 11/06/1989 | Thạc sĩ | Toán – QTKD | |||
12 | Võ Đức Tư Duy | 10/02/1992 | Thạc sĩ | Lý thuyết số | |||
13 | Nguyễn Hải Đăng | 10/07/1986 | Thạc sĩ | Khoa học máy tính | |||
14 | Lê Văn Sáng | 30/10/1989 | Cao học | Công nghệ thông tin | |||
15 | Nguyễn Thanh Hân | 15/06/1996 | Đại học | Công nghệ thông tin | |||
16 | Lê Trung Thành | 13/03/1995 | Cao học | Công nghệ thông tin | |||
7. Ngành Kỹ thuật ô tô (Mã ngành 7520130) | |||||||
1 | Vũ Kế Hoạch | 08/10/1957 | Tiến sĩ | Cơ khí chế tạo máy | Chủ trì xây dựng, tổ chức thực hiện CTĐT | ||
2 | Huỳnh Phước Thiện | 15/03/1983 | Tiến sĩ | Kỹ thuật | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
3 | Hồ Trung Phước | 04/12/1960 | Tiến sĩ | Kỹ thuật cơ khí động lực | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
4 | Trần Thị Quỳnh Lê | 06/10/1969 | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
5 | Võ Thị Dung | 03/08/1945 | Tiến sĩ | Triết học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
6 | Huỳnh Văn Hoàng | 18/01/1937 | Tiến sĩ | Phó Giáo sư | Cơ khí | ||
7 | Nguyễn Tấn Ý | 10/08/1988 | Tiến sĩ | Quản lý; Kỹ thuật cơ khí |
|||
8 | Huỳnh Hữu Phúc | 06/06/1986 | Thạc sĩ | Kỹ thuật cơ khí động lực | |||
9 | Lê Quốc Việt | 02/08/1988 | Thạc sĩ | Kỹ thuật cơ khí động lực | |||
10 | Đào Vĩnh Hưng | 26/07/1986 | Thạc sĩ | Kỹ thuật cơ khí | |||
11 | Tiêu Hà Hồng Nhân | 02/03/1988 | Thạc sĩ | Kỹ thuật ô tô – máy kéo | |||
12 | Nguyễn Thời Trung | 20/10/1988 | Thạc sĩ | Kỹ thuật ô tô – máy kéo | |||
13 | Đào Vĩnh Hiến | 30/10/1988 | Thạc sĩ | Kỹ thuật cơ khí | |||
14 | Trần Quốc Duy | 09/11/1985 | Thạc sĩ | Kỹ thuật cơ khí động lực | |||
15 | Võ Bá Khánh Trình | 26/03/1990 | Thạc sĩ | Kỹ thuật cơ khí động lực | |||
16 | Đỗ Văn Điệp | 05/11/1988 | Thạc sĩ | Công nghệ chế tạo máy | |||
17 | Trần Duy Lân | 11/02/1995 | Kỹ sư | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||
18 | Võ Minh Trung | 28/12/1988 | Kỹ sư | Cơ – Điện tử | |||
19 | Phùng Tấn Đức | 10/06/1990 | Kỹ sư | Cơ – Điện tử | |||
8. Ngành Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng (Mã ngành 7510605) | |||||||
1 | Nguyễn Hữu Quyền | 04/01/1966 | Tiến sĩ | Kinh tế | Chủ trì xây dựng, tổ chức thực hiện CTĐT | ||
2 | Nguyễn Phúc Khanh | 17/12/1953 | Tiến sĩ | Phó Giáo sư | Kinh tế | chủ trì giảng dạy chương trình | |
3 | Đỗ Văn Thành | 02/02/1946 | Tiến sĩ | Phó giáo sư | Kinh tế | chủ trì giảng dạy chương trình | |
4 | Trần Thị Quỳnh Lê | 06/10/1969 | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
5 | Võ Thị Dung | 03/08/1945 | Tiến sĩ | Triết học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
6 | Lê Thị Hải | 17/03/1953 | Thạc sĩ | Kinh tế | |||
7 | Võ Thanh Lan | 01/05/1976 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh, Ngoại thương | |||
8 | Nguyễn Thanh Sơn | 18/10/1973 | Thạc sĩ | Kinh doanh toàn cầu | |||
9 | Đặng Mỹ Mỹ | 22/01/1988 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh quốc tế | |||
10 | Võ Thị An Nhi | 01/04/1992 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh (Marketing Quốc tế) |
|||
11 | Nguyễn Ngọc Hoa Kỳ | 21/09/1989 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
12 | Nguyễn Thị Thanh Nguyệt | 19/11/1985 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
13 | Nguyễn Thị Thanh Diễm | 17/05/1991 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
14 | Nguyễn Phước Tài | 20/11/1972 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh điều hành cao cấp | |||
15 | Nguyễn Phú Oanh | 18/07/1999 | Đại học | Kinh doanh quốc tế | |||
9. Ngành Kỹ thuật xây dựng (Mã ngành 7580201) | |||||||
1 | Nguyễn Hữu Lân | 04/10/1950 | Tiến sĩ | Phó Giáo sư | Xây dựng | Chủ trì xây dựng, tổ chức thực hiện CTĐT | |
2 | Châu Thanh Hùng | 16/11/1974 | Tiến sĩ | Quản lý đô thị và công trình | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
3 | Phạm Quốc Trường | 04/02/1970 | Tiến sĩ | Quản lý xây dựng | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
4 | Trịnh Thanh Toản | 21/02/1960 | Tiến sĩ | Quản lý giáo dục (Giảng dạy tiếng Anh) | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
5 | Võ Thị Dung | 03/08/1945 | Tiến sĩ | Triết học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
6 | Nguyễn Lý Bửu | 01/01/1981 | Thạc sĩ | Kiến trúc | |||
7 | Lê Viết Hòa | 21/02/1979 | Thạc sĩ | Xây dựng | |||
8 | Đỗ Minh Sơn | 30/11/1983 | Thạc sĩ | QTKD Điện năng. |
|||
9 | Trần Lê Anh | 02/12/1991 | Thạc sĩ | Xây dựng | |||
10 | Lê Thị Bích Châu | 23/02/1980 | Thạc sĩ | Kỹ thuật xây dựng công trình | |||
11 | Đỗ Ngọc Thanh Bình | 31/10/1986 | Thạc sĩ | Quản lý xây dựng | |||
12 | Phạm Trí Dũng | 29/07/1992 | Thạc sĩ | Quản lý xây dựng | |||
13 | Lê Thành Hải | 27/01/1980 | Thạc sĩ | Quản lý Xây dựng | |||
14 | Phan Trần Ngọc Diễm | 15/02/1991 | Thạc sĩ | Quản lý xây dựng; Kiến trúc | |||
15 | Lê Hoàng Anh Quốc | 01/03/1990 | Thạc sĩ | Quản lý xây dựng | |||
16 | Bạch Tấn Hiệp | 26/07/1995 | KTS | Kiến trúc | |||
10. Ngành Ngôn ngữ Anh (Mã ngành 7220201) | |||||||
1 | Lê Đình Tường | 06/01/1952 | Tiến sĩ | Phó Giáo sư | Ngôn ngữ học | Chủ trì xây dựng, tổ chức thực hiện CTĐT | |
2 | Lý Thị Thu Thủy | 14/01/1954 | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
3 | David James Perkins | 14/07/1960 | Tiến sĩ | Giảng dạy tiếng Anh cho người nói ngôn ngữ khác | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
4 | Nguyễn Duy Tài | 22/01/1978 | Tiến sĩ | Hệ thống máy tính | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
5 | Võ Thị Dung | 03/08/1945 | Tiến sĩ | Triết học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
6 | Trịnh Thanh Toản | 21/02/1960 | Tiến sĩ | Quản lý giáo dục (Giảng dạy tiếng Anh) | |||
7 | Trần Thị Quỳnh Lê | 06/10/1969 | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | |||
8 | Đặng Hải Châu | 09/12/1955 | Thạc sĩ | Giảng dạy tiếng Anh cho người nói ngôn ngữ khác | |||
9 | Lê Thị Kim Dung | 01/07/1956 | Thạc sĩ | Sư phạm tiếng Anh | |||
10 | Phan Thị Hiển Vinh | 24/12/1954 | Thạc sĩ | Tiếng Anh | |||
11 | Nguyễn Thị Hiền | 26/06/1956 | Thạc sĩ | Tiếng Anh | |||
12 | Từ Thị Tuyết Vy | 31/07/1991 | Thạc sĩ | Lý luận và Phương pháp giảng dạy tiếng Anh | |||
13 | Phạm Quỳnh Hoa | 15/05/1970 | Thạc sĩ | Lý luận và Phương pháp dạy học tiếng Anh | |||
14 | Phan Gia Thịnh | 27/01/1990 | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Anh | |||
15 | Tống Thị Trương Nhung | 25/04/1993 | Thạc sĩ | Giảng dạy tiếng anh cho người nói ngôn ngữ khác | |||
16 | Phạm Thị Hải Vân | 03/06/1982 | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Anh | |||
17 | Nguyễn Lê Uyên Minh | 14/02/1986 | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Anh | |||
18 | Bùi Thị Ngọc Lan | 01/04/1958 | Thạc sĩ | Ngôn ngữ học ứng dụng | |||
19 | Nguyễn Thị Tường Vi | 15/07/1994 | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Nga; Sư phạm Nga – Anh |
|||
20 | Trương Thị Hòa | 01/08/1954 | Thạc sĩ | Giảng dạy tiếng Anh | |||
21 | Nguyễn Thị Kim Yến | 10/06/1993 | Cao học | Ngôn ngữ Anh | |||
22 | Trần Ái Thuận | 12/01/1993 | Cao học | Ngôn ngữ Anh | |||
23 | Lê Thị Ngọc Hảo | 31/10/1996 | Đại học | Ngôn ngữ Anh | |||
11. Ngành Quản trị khách sạn (Mã ngành 7810201) | |||||||
1 | Tạ Hoàng Giang | 28/04/1977 | Tiến sĩ | Khoa học quản lý | Chủ trì xây dựng, tổ chức thực hiện CTĐT | ||
2 | Hoàng Văn Phúc | 18/11/1981 | Tiến sĩ | Quản trị kinh doanh | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
3 | Trần Ngọc Dũng | 15/09/1975 | Tiến sĩ | Khoa học quản lý | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
4 | Trần Thị Quỳnh Lê | 06/10/1969 | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
5 | Võ Thị Dung | 03/08/1945 | Tiến sĩ | Triết học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
6 | Lưu Thắng Lợi | 03/08/1986 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
7 | Lê Vũ Lâm | 02/04/1986 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
8 | Võ Văn Quốc Năm | 27/06/1984 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
9 | Lương Ngọc Thuận | 01/02/1985 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
10 | Huỳnh Văn Thương | 11/05/1990 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
11 | Phạm Văn Vui | 17/02/1981 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
12 | Trần Ngọc Khoa | 20/10/1967 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
13 | Phan Minh Cầu | 12/10/1979 | Thạc sĩ | Quản trị khách sạn & du lịch | |||
14 | Phạm Ngọc Điệp | 10/05/1983 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
15 | Nguyễn Kim Long | 18/12/1991 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
16 | Nguyễn Đắc Đức | 14/09/1952 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
17 | Nguyễn Như Trường | 27/08/1988 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
18 | Nguyễn Hữu Hà | 13/11/1992 | Đại học | Quản trị khách sạn | |||
19 | Phạm Vũ Phong | 17/06/1969 | Đại học | Quản trị kinh doanh | |||
20 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 29/06/1979 | Đại học | Tiếng Anh | |||
21 | Nguyễn Hoài Nam | 25/11/1980 | Đại học | Quản trị kinh doanh | |||
22 | Phạm Ngọc Linh Chi | 29/03/1997 | Đại học | Quản trị khách sạn | |||
23 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 29/03/2000 | Đại học | Quản trị khách sạn | |||
12. Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Mã ngành 7810103) | |||||||
1 | La Nữ Ánh Vân | 12/07/1957 | Tiến sĩ | Địa lý | Chủ trì xây dựng, tổ chức thực hiện CTĐT | ||
2 | Hoàng Văn Phúc | 18/11/1981 | Tiến sĩ | Quản trị kinh doanh | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
3 | Trần Ngọc Dũng | 15/09/1975 | Tiến sĩ | Khoa học quản lý | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
4 | Trần Thị Quỳnh Lê | 06/10/1969 | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
5 | Võ Thị Dung | 03/08/1945 | Tiến sĩ | Triết học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
6 | Nguyễn Thị Minh Nga | 20/01/1982 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh; Du lịch |
|||
7 | Đỗ Hữu Anh | 29/07/1954 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
8 | Đinh Thị Kim Chi | 04/03/1994 | Thạc sĩ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
9 | Võ Thị Kim Liên | 24/10/1991 | Thạc sĩ | Địa lý | |||
10 | Đỗ Thị Hoàng Yến | 18/02/1991 | Thạc sĩ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
11 | Châu Ngọc Thái | 09/01/1974 | Thạc sĩ | Địa lý nhân văn | |||
12 | Nguyễn Thanh Tùng | 08/04/1968 | Thạc sĩ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
13 | Huỳnh Thị Anh Thy | 14/10/1996 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh; Việt Nam học |
|||
14 | Nguyễn Xuân Viễn | 04/03/1989 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
15 | Đặng Anh Đức | 06/08/1973 | Đại học | Quản trị khách sạn & du lịch | |||
13. Ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Mã ngành 7810202) | |||||||
1 | Hồ Phụng Hoàng | 08/05/1978 | Tiến sĩ | Khoa học quản lý | Chủ trì xây dựng, tổ chức thực hiện CTĐT | ||
2 | Hoàng Văn Phúc | 18/11/1981 | Tiến sĩ | Quản trị kinh doanh | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
3 | Trần Ngọc Dũng | 15/09/1975 | Tiến sĩ | Khoa học quản lý | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
4 | Trần Thị Quỳnh Lê | 06/10/1969 | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
5 | Võ Thị Dung | 03/08/1945 | Tiến sĩ | Triết học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
6 | Trần Tình | 15/10/1974 | Tiến sĩ | Nông nghiệp và Công nghệ sinh học | |||
7 | Lương Thanh Sơn | 15/11/1969 | Tiến sĩ | Khai thác, chế biến thủy sản | |||
8 | Mai Ngọc Khánh | 17/01/1985 | Thạc sĩ | Quản trị nhà hàng – khách sạn | |||
9 | Nguyễn Thụy Khánh Vi | 01/01/1987 | Thạc sĩ | Maketing, Quản trị khách sạn | |||
10 | Nguyễn Đức Nam | 07/10/1989 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
11 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 29/01/1977 | Thạc sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
12 | Giang Sỹ Chung | 11/03/1989 | Thạc sĩ | Công nghệ thực phẩm và đồ uống | |||
13 | Võ Thị Thùy Loan | 05/12/1978 | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Anh; Quản trị kinh doanh |
|||
14 | Trần Thanh Hiền | 15/09/1986 | Thạc sĩ | Công nghệ thực phẩm và đồ uống | |||
15 | Huỳnh Phúc Hậu | 01/12/1986 | Thạc sĩ | Công nghệ thực phẩm và đồ uống | |||
16 | Dương Thị Ngọc Hạnh | 26/01/1986 | Thạc sĩ | Công nghệ thực phẩm và đồ uống | |||
17 | Nguyễn Thúy Anh Thư | 05/06/1982 | Thạc sĩ | Hóa học | |||
18 | Bùi Thị Ái Hoàng | 11/03/1993 | Đại học | Công nghệ thực phẩm | |||
19 | Trần Mai Mỹ Hòa | 03/03/1986 | Đại học | Công nghệ thực phẩm | |||
20 | Nguyễn Thị Thu Hà | 10/12/1991 | Đại học | Công nghệ sinh học | |||
14. Ngành Truyền thông đa phương tiện (Mã ngành 7320104) | |||||||
1 | Huỳnh Công Tín | 20/03/1956 | Tiến sĩ | Ngữ văn | Chủ trì xây dựng, tổ chức thực hiện CTĐT | ||
2 | Nguyễn Duy Tài | 22/01/1978 | Tiến sĩ | Hệ thống máy tính | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
3 | Lương Thị Sao Băng | 12/03/1976 | Tiến sĩ | Quản trị kinh doanh | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
4 | Trần Thị Quỳnh Lê | 06/10/1969 | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
5 | Võ Thị Dung | 03/08/1945 | Tiến sĩ | Triết học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
6 | Phạm Thị Minh Hạnh | 06/03/1965 | Tiến sĩ | Giáo dục học | |||
7 | Phạm Việt Phong | 15/07/1976 | Thạc sĩ | Báo chí | |||
8 | Phạm Tấn Hùng | 04/01/1972 | Thạc sĩ | Báo chí | |||
9 | Dương Duy Lai | 19/02/1981 | Thạc sĩ | Báo chí | |||
10 | Ngô Hải Châu | 31/10/1981 | Thạc sĩ | Quản lý – Truyền thông | |||
11 | Nguyễn Minh Hải | 15/05/1978 | Thạc sĩ | Báo chí | |||
12 | Nguyễn Thị Mỹ Kim | 28/07/1960 | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Anh. | |||
13 | Đặng Minh Nguyệt | 11/10/1982 | Thạc sĩ | QTKD; Giáo dục; Giảng dạy tiếng Anh |
|||
14 | Nguyễn Bình Lan | 10/04/1957 | Thạc sĩ | Giáo dục | |||
15 | Phan Minh Mẫn | 08/09/1991 | Thạc sĩ | Giáo dục học | |||
16 | Tô Hồng Ân | 20/10/1970 | Đại học | Ngoại ngữ; Quản cáo truyền thông |
|||
15. Ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học (Mã ngành 7720601) | |||||||
1 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 21/04/1956 | Tiến sĩ | Vi sinh | Chủ trì xây dựng, tổ chức thực hiện CTĐT | ||
2 | Trần Hoàng Ngọc Ái | 18/11/1977 | Tiến sĩ | Chức năng và cấu trúc gen | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
3 | Trần Thế Vinh | 23/08/1987 | Tiến sĩ | Dược lý | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
4 | Trịnh Thanh Toản | 21/02/1960 | Tiến sĩ | Quản lý giáo dục (Giảng dạy tiếng Anh) | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
5 | Võ Thị Dung | 03/08/1945 | Tiến sĩ | Triết học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
6 | Lê Hồng Quang | 19/12/1955 | Tiến sĩ | Dịch tễ | |||
7 | Nguyễn Sĩ Tuấn | 01/01/1981 | Tiến sĩ | Công nghệ sinh học | |||
8 | Nguyễn Xuân Vũ | 15/05/1966 | Chuyên khoa cấp II | Huyết học | |||
9 | Trần Viết Lãm | 18/07/1990 | Thạc sĩ | Công nghệ sinh học | |||
10 | Vũ Thị Thu Vân | 31/10/1987 | Thạc sĩ | Xét nghiệm y học | |||
11 | Phạm Thị Thu Hằng | 08/02/1985 | Thạc sĩ | Vi sinh vật học | |||
12 | Hứa Mỹ Ngọc | 30/04/1983 | Thạc sĩ | Ký sinh trùng y học | |||
13 | Trần Nguyễn Trường Duy | 20/12/1994 | Thạc sĩ | Ký sinh trùng y học | |||
14 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyết | 29/11/1981 | Thạc sĩ | Di truyền học | |||
15 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | 20/03/1971 | Thạc sĩ | Sinh học thực nghiệm | |||
16 | Nguyễn Văn Năm | 02/03/1963 | Thạc sĩ | Y tế công cộng | |||
17 | Nguyễn Văn Nhơn | 25/06/1958 | Chuyên khoa cấp I | Y tế công cộng | |||
18 | Bùi Thị Thân Thương | 14/04/1991 | Dược sĩ | Dược học |