Đội ngũ Giảng viên Cơ hữu – Cao học
Thống kê đội ngũ giảng viên cơ hữu của CSĐT bố trí đảm nhận điều kiện duy trì ngành đào tạo trình độ thạc sĩ
STT(*) | Họ và tên(*) | Ngày sinh(*) (ngày/tháng/năm) |
Trình độ đào tạo(*) | Chức danh khoa học | Chuyên ngành đào tạo | Chức vụ hiện tại | Ghi chú |
Ngành Quản trị kinh doanh (Mã ngành 8340101) | |||||||
1 | Đinh Phi Hổ | 17/07/1957 | Tiến sĩ | Phó giáo sư | Kinh tế | Chủ trì xây dựng, tổ chức thực hiện CTĐT | |
2 | Đặng Văn Tuyến | 26/05/1943 | Tiến sĩ | Phó giáo sư | Kinh tế | chủ trì giảng dạy chương trình | |
3 | Nguyễn Hồng Đàm | 02/08/1939 | Tiến sĩ | Phó giáo sư | Kinh tế | chủ trì giảng dạy chương trình | |
4 | Trần Thị Quỳnh Lê | 06/10/1969 | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
5 | Võ Thị Dung | 03/08/1945 | Tiến sĩ | Triết học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
6 | Nguyễn Trung Vãn | 15/07/1946 | Tiến sĩ | Phó giáo sư | Kinh tế | ||
7 | Đỗ Văn Thành | 02/02/1946 | Tiến sĩ | Phó giáo sư | Kinh tế | ||
8 | Nguyễn Văn Luân | 21/07/1951 | Tiến sĩ | Phó giáo sư | Kinh tế | ||
9 | Võ Quang Vinh | 20/04/1957 | Tiến sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
10 | Lương Thị Sao Băng | 12/03/1976 | Tiến sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
11 | Bùi Quang Minh | 01/04/1977 | Tiến sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
12 | Võ Khắc Trường Thanh | 15/12/1984 | Tiến sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
13 | Võ Khắc Trường Thi | 28/09/1983 | Tiến sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
Ngành Luật kinh tế (Mã ngành 8380107) | |||||||
1 | Đoàn Năng | 12/09/1952 | Tiến sĩ | Phó Giáo sư | Luật | Chủ trì xây dựng, tổ chức thực hiện CTĐT | |
2 | Trần Thị Quỳnh Lê | 06/10/1969 | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
3 | Võ Thị Dung | 03/08/1945 | Tiến sĩ | Triết học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
4 | Lê Hùng Sơn | 28/02/1964 | Tiến sĩ | Phó giáo sư | Kinh tế – Luật | chủ trì giảng dạy chương trình | |
5 | Phạm Văn Chắt | 21/06/1945 | Tiến sĩ | Luật kinh tế quốc tế | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
6 | Vũ Nhữ Thăng | 29/09/1973 | Tiến sĩ khoa học | Phát triển kinh tế quốc tế; Luật | |||
7 | Đào Bảo Ngọc | 06/09/1977 | Tiến sĩ | Luật | |||
8 | Trần Nho Thìn | 08/02/1952 | Tiến sĩ | Luật hiến pháp | |||
9 | Lê Hoàng Tấn | 27/03/1968 | Tiến sĩ | Luật hình sự và tố tụng hình sự | |||
10 | Trần Ngọc Dũng | 15/09/1975 | Tiến sĩ | Khoa học quản lý | |||
11 | Lê Minh Huyền | 12/01/1956 | Tiến sĩ | Quản trị kinh doanh | |||
Ngành Ngôn ngữ Anh (Mã ngành 8220201) | |||||||
1 | Lê Đình Tường | 06/01/1952 | Tiến sĩ | Phó Giáo sư | Ngôn ngữ học | Chủ trì xây dựng, tổ chức thực hiện CTĐT | |
2 | Lý Thị Thu Thủy | 14/01/1954 | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
3 | Trần Thị Quỳnh Lê | 06/10/1969 | Tiến sĩ | Ngôn ngữ học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
4 | Trịnh Thanh Toản | 21/02/1960 | Tiến sĩ | Quản lý giáo dục (Giảng dạy tiếng Anh) | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
5 | Võ Thị Dung | 03/08/1945 | Tiến sĩ | Triết học | chủ trì giảng dạy chương trình | ||
6 | David James Perkins | 14/07/1960 | Tiến sĩ | Giảng dạy tiếng Anh cho người nói ngôn ngữ khác |